🔁

Discussion started , with no comments.
  1. Antonis Vlachos Greek Translator with no proofreading rights

    Λογικά το "invoiced" σημαίνει ότι αναφέρεται στον ήδη τιμολογημένο χρόνο, σε αντίθεση με τον "uninvoiced" που δεν έχει τιμολογηθεί ακόμη.


History

  1. Billable time - invoiced
    Billable time - invoiced
    changed via the API .
    Copy to clipboard
  2. Thời gian thanh toán - theo hóa đơn
    Thời gian thanh toán - theo hóa đơn

    Thời gian thanh toán - theo hóa đơn

    changed by Nguyễn Đình Quân .
    Copy to clipboard
  3. Billable time - invoiced
    Billable time - invoiced
    changed via the API .
    Copy to clipboard
  4. Thời gian thanh toán - theo hóa đơn
    Thời gian thanh toán - theo hóa đơn

    Thời gian thanh toán - theo hóa đơn

    changed via the API .
    Copy to clipboard
  5.  
    changed by Lubos Hasko via a Batch Operation.
    Copy to clipboard
  6.  
    changed by Lubos Hasko via a Batch Operation.
    Copy to clipboard
  7. Billable time - invoiced
    Billable time - invoiced
    changed via the API .
    Copy to clipboard
  8. Thời gian thanh toán - theo hóa đơn
    Thời gian thanh toán - theo hóa đơn

    Thời gian thanh toán - theo hóa đơn

    changed by Vũ Văn Hoàn - Asanzo Hà Nội - asanzohanoi.com .
    Copy to clipboard
  9. Thời gian được thanh toán đã xuất hóa đơn
    Thời gian được thanh toán đã xuất hóa đơn

    Thời gian được thanh toán đã xuất hóa đơn

    changed by Yewleung .
    Copy to clipboard
  10. Billable time
    Billable time
    changed by Lubos Hasko .
    Copy to clipboard
  11. Thời gian được thanh toán đã xuất hóa đơn
    Thời gian được thanh toán đã xuất hóa đơn

    Thời gian được thanh toán đã xuất hóa đơn

    changed via the API .
    Copy to clipboard
  12. Billable time - invoiced
    Billable time - invoiced
    changed by Lubos Hasko .
    Copy to clipboard