🔁


History

  1. %{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.%{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.%{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.%{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.%{actors} liked your deleted post.%{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.
    zeroThis plural form is used for numbers like: 0

    %{actors} liked your deleted post.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    %{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.


    changed by Jonne Haß .
    Copy to clipboard
  2. A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
    ZeroThis plural form is used for numbers like: 0

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    oneThis plural form is used for numbers like: 1

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    changed by Jonne Haß .
    Copy to clipboard
  3. A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
    ZeroThis plural form is used for numbers like: 0

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    oneThis plural form is used for numbers like: 1

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    changed by Jonne Haß .
    Copy to clipboard
  4. %{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.%{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.%{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.%{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.%{actors} liked your deleted post.%{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.
    zeroThis plural form is used for numbers like: 0

    %{actors} liked your deleted post.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    %{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.


    changed by Jonne Haß .
    Copy to clipboard
  5. %{actors} không có ai thích bài đã xoá của bạn.%{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.
    zeroThis plural form is used for numbers like: 0

    %{actors} không ai thích bài đã xoá của bạn.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    %{actors} thích bài đã bị xóa của bạn.


    changed via the API .
    Copy to clipboard
  6. %{actors} không có ai thích bài đã xoá của bạn.%{actors} người thích bài đã bị xóa của bạn.
    zeroThis plural form is used for numbers like: 0

    %{actors} không ai thích bài đã xoá của bạn.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    %{actors} người thích bài đã bị xóa của bạn.


    changed via the API .
    Copy to clipboard
  7. Không có ai thích bài đã xoá của bạn.%{actors} người thích bài đã bị xóa của bạn.
    zeroThis plural form is used for numbers like: 0

    Không ai thích bài đã xoá của bạn.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    %{actors} người thích bài đã bị xóa của bạn.


    changed via the API .
    Copy to clipboard
  8. A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
    ZeroThis plural form is used for numbers like: 0

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    oneThis plural form is used for numbers like: 1

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    changed by Jonne Haß .
    Copy to clipboard
  9. Không có ai thích bài đã xoá của bạn.%{actors} người thích bài đã bị xóa của bạn.
    zeroThis plural form is used for numbers like: 0

    Không ai thích bài đã xoá của bạn.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    %{actors} người thích bài đã bị xóa của bạn.


    changed by Jonne Haß .
    Copy to clipboard
  10. Không có ai thích bài đăng đã xoá của bạn.%{actors} người thích bài đăng đã bị xóa của bạn.
    zeroThis plural form is used for numbers like: 0

    Không ai thích bài đăng đã xoá của bạn.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    %{actors} người thích bài đăng đã bị xóa của bạn.


    changed via the API .
    Copy to clipboard
  11. Không có ai thích bài đăng đã xoá của bạn.%{actors} người thích bài đăng đã bị xóa của bạn.
    zeroThis plural form is used for numbers like: 0

    Không ai thích bài đăng đã xoá của bạn.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    %{actors} người thích bài đăng đã bị xóa của bạn.


    changed via the API .
    Copy to clipboard
  12. Không có ai thích bài đăng đã bị xoá của bạn.%{actors} người thích bài đăng đã bị xóa của bạn.
    zeroThis plural form is used for numbers like: 0

    Không ai thích bài đăng đã bị xoá của bạn.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    %{actors} người thích bài đăng đã bị xóa của bạn.


    changed via the API .
    Copy to clipboard
  13. A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
    ZeroThis plural form is used for numbers like: 0

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    oneThis plural form is used for numbers like: 1

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    changed by tuscanhobbit .
    Copy to clipboard
  14. A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
    ZeroThis plural form is used for numbers like: 0

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    oneThis plural form is used for numbers like: 1

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.


    changed by tuscanhobbit .
    Copy to clipboard
  15. Không có ai thích bài đăng đã xoá của bạn.%{actors} người thích bài đăng đã xóa của bạn.
    zeroThis plural form is used for numbers like: 0

    Không ai thích bài đăng đã xoá của bạn.


    otherThis plural form is used for numbers like: everything else

    %{actors} người thích bài đăng đã xóa của bạn.


    changed by Hồ Nhất Duy .
    Copy to clipboard