khoảng một giờ
Diaspora/Diaspora
-
nửa giờ trước
nửa giờ trước
circa un'ora
History
-
khoảng một giờkhoảng một giờ
-
circa un'oracirca un'ora
-
circa un'oracirca un'ora
-
khoảng một giờkhoảng một giờ
khoảng một giờ
-
một giờmột giờ
một giờ
-
nửa giờ trướcnửa giờ trước
nửa giờ trước
© 2009-2024 WebTranslateIt Software S.L. All rights reserved.
Terms of Service
·
Privacy Policy
·
Security Policy