Fulmine Software/Battery Indicator
-
Đừng hỏi lại
Đừng hỏi lại
Never -
Phiên bản:
Phiên bản:
Version: -
%1$s - application title, %2$s - company name. For example, in application it may look like: "Battery Indicator by Fulmine Software"
%1$s bởi %2$s%1$s bởi %2$s
%1$s by %2$s -
Liên hệ:
Liên hệ:
Contact: -
Rate this app
Rate this app
Rate this app -
Chào mừng!
Chào mừng!
Welcome! -
Cảm ơn đã cài đặt %1$s.
Cảm ơn đã cài đặt %1$s.
Thank you for installing %1$s. -
Thông báo quan trọng:
Thông báo quan trọng:
Important notice: -
Nếu bạn có cài đặt phần mềm quản lý tiến trình (ví dụ "task killer"), bạn nên gỡ bỏ hoặc cài đặt chúng để vô hiệu việc quản lý %1$s!
Nếu bạn có cài đặt phần mềm quản lý tiến trình (ví dụ "task killer"), bạn nên gỡ bỏ hoặc cài đặt chúng để vô hiệu việc quản lý %1$s!
If you use any type of process manager (aka "task killer"), you should either uninstall it or configure it to ignore %1$s! -
Không rõ
Không rõ
Unknown -
1 ngày
1 ngày
1 day -
%1$s - number of days
The longest variant of plural number of days text. Displayed in places where there is much space. Examples: 2 days, 6 days.%1$s ngày%1$s ngày
%1$s days -
1 giờ
1 giờ
1 hour -
%1$s - number of hours
The longest variant of plural number of hours text. Displayed in places where there is much space. Examples: 2 hours, 6 hours.%1$s giờ%1$s giờ
%1$s hours -
The longest variant of "1 minute" text. Displayed in places where there is much space.
1 phút1 phút
1 minute -
%1$s - number of minutes
The longest variant of plural number of minutes text. Displayed in places where there is much space. Examples: 2 minutes, 6 minutes.%1$s phút%1$s phút
%1$s minutes -
Shorter variant of "info_1_day" "1 day" text. Displayed in places where there is not so much space.
1 ngày1 ngày
1 day -
%1$s - number of days
Shorter variant of "info_days" plural number of days text. Displayed in places where there is not so much space. Examples: 2 days, 6 days.%1$s ngày%1$s ngày
%1$s days -
Shorter variant of "info_1_hour" "1 hour" text. Displayed in places where there is not so much space.
1 giờ1 giờ
1 hr -
%1$s - number of hours
Shorter variant of "info_hours" plural number of hours text. Displayed in places where there is not so much space. Examples: 2 hrs, 6 hrs.%1$s giờ%1$s giờ
%1$s hrs