Manager.io/Manager
-
Fixed assets, accumulated depreciation
Fixed assets, accumulated depreciation
Tài sản cố định, khấu hao lũy kế -
Capital Accounts
Capital Accounts
Tài khoản vốn -
Profit (loss) for the period
Profit (loss) for the period
Lãi (lỗ) trong kỳ -
Financial Statements
Financial Statements
Báo cáo tài chính -
Capital Accounts Summary
Capital Accounts Summary
Báo Cáo Chuyển Đổi Tài Khoản Vốn -
Statement of Changes in Equity
Statement of Changes in Equity
Báo Cáo Chuyển Đổi Giá Trị Tài Sản -
Inventory Movement
Inventory Movement
Hoạt động hàng tồn kho -
Inventory Profit Margin
Inventory Profit Margin
Tỷ suất lợi nhuận hàng tồn kho -
Fixed Asset Depreciation
Fixed Asset Depreciation
Khấu hao tài sản cố định -
Billable time adjustment
Billable time adjustment
Điều chỉnh thời gian lập hóa đơn -
Fixed Asset Disposal
Fixed Asset Disposal
Thanh lý tài sản cố định -
Fixed Asset
Fixed Asset
Tài sản cố định -
Inventory Item
Inventory Item
Mục hàng tồn kho -
New Billable Time
New Billable Time
Nhập thời gian lập hóa đơn mới -
Time spent
Time spent
Thời gian -
{0}h
{0}h
{0} giờ -
{0}m
{0}m
{0} phút -
Hours
Hours
Giờ -
Minutes
Minutes
Phút -
Hourly rate
Hourly rate
Tiền công theo giờ
Il n’a plus de segments à afficher.
Chargement d’autres segments en cours…
© 2009-2024 WebTranslateIt Software S.L. Tous droits réservés.
Termes d’utilisation
·
Politique de confidentialité
·
Politique de sécurité
Name of asset account