WebTranslateIt Software SL/Redmine
-
Mở khóa
Mở khóa
Unlock -
Bỏ theo dõi
Bỏ theo dõi
Unwatch -
Cập nhật
Cập nhật
Update -
Xem
Xem
View -
Theo dõi
Theo dõi
Watch -
[Chủ nhật, Thứ hai, Thứ ba, Thứ tư, Thứ năm, Thứ sáu, Thứ bảy]
[Chủ nhật, Thứ hai, Thứ ba, Thứ tư, Thứ năm, Thứ sáu, Thứ bảy]
[Sun, Mon, Tue, Wed, Thu, Fri, Sat] -
[~, Tháng một, Tháng hai, Tháng ba, Tháng tư, Tháng năm, Tháng sáu, Tháng bảy, Tháng tám, Tháng chín, Tháng mười, Tháng mười một, Tháng mười hai]
[~, Tháng một, Tháng hai, Tháng ba, Tháng tư, Tháng năm, Tháng sáu, Tháng bảy, Tháng tám, Tháng chín, Tháng mười, Tháng mười một, Tháng mười hai]
[, Jan, Feb, Mar, Apr, May, Jun, Jul, Aug, Sep, Oct, Nov, Dec] -
[Chủ nhật, Thứ hai, Thứ ba, Thứ tư, Thứ năm, Thứ sáu, Thứ bảy]
[Chủ nhật, Thứ hai, Thứ ba, Thứ tư, Thứ năm, Thứ sáu, Thứ bảy]
[Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday] -
%d-%m-%Y
%d-%m-%Y
%m/%d/%Y -
%d %B, %Y
%d %B, %Y
%B %d, %Y -
%d %b
%d %b
%b %d -
[~, Tháng một, Tháng hai, Tháng ba, Tháng tư, Tháng năm, Tháng sáu, Tháng bảy, Tháng tám, Tháng chín, Tháng mười, Tháng mười một, Tháng mười hai]
[~, Tháng một, Tháng hai, Tháng ba, Tháng tư, Tháng năm, Tháng sáu, Tháng bảy, Tháng tám, Tháng chín, Tháng mười, Tháng mười một, Tháng mười hai]
[, January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December] -
[:day, :month, :year]
[:day, :month, :year]
[:year, :month, :day] -
khoảng {{count}} giờ otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elsekhoảng {{count}} giờ
oneCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : 1about 1 hour
otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elseabout {{count}} hours
-
khoảng {{count}} tháng otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elsekhoảng {{count}} tháng
oneCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : 1about 1 month
otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elseabout {{count}} months
-
khoảng {{count}} năm otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elsekhoảng {{count}} năm
oneCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : 1about 1 year
otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elseabout {{count}} years
-
almost {{count}} years otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elsealmost {{count}} years
oneCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : 1almost 1 year
otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elsealmost {{count}} years
-
30 giây
30 giây
half a minute -
chưa tới {{count}} phút otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elsechưa tới {{count}} phút
oneCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : 1less than a minute
otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elseless than {{count}} minutes
-
chưa tới {{count}} giây otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elsechưa tới {{count}} giây
oneCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : 1less than 1 second
otherCette forme plurielle est utilisée pour les nombres comme : everything elseless than {{count}} seconds