Diaspora/Diaspora
-
Không có ai nhắc đến bạn trong bài đăng %{post_link}. %{actors} đã nhắc đến bạn trong bài đăng %{post_link}. ZeroThis plural form is used for numbers like: 0Không có ai nhắc đến bạn trong bài đăng %{post_link}.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} đã nhắc đến bạn trong bài đăng %{post_link}.
zeroThis plural form is used for numbers like: 0%{actors} ti ha menzionato in un post %{post_link}.
oneThis plural form is used for numbers like: 1%{actors} ti ha menzionato in un post %{post_link}.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} ti hanno menzionato in un post %{post_link}.
-
Không ai thích bài đăng %{post_link} của bạn. %{actors} vừa thích bài đăng %{post_link} của bạn. ZeroThis plural form is used for numbers like: 0Không ai thích bài đăng %{post_link} của bạn.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} vừa thích bài đăng %{post_link} của bạn.
zeroThis plural form is used for numbers like: 0A %{actors} piace il tuo %{post_link}.
oneThis plural form is used for numbers like: 1A %{actors} piace il tuo %{post_link}.
otherThis plural form is used for numbers like: everything elseA %{actors} piace il tuo %{post_link}.
-
Không có ai chia sẻ lại bài đăng %{post_link} của bạn. %{actors} vừa chia sẻ bài đăng %{post_link} của bạn. ZeroThis plural form is used for numbers like: 0Không có ai chia sẻ lại bài đăng %{post_link} của bạn.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} vừa chia sẻ bài đăng %{post_link} của bạn.
zeroThis plural form is used for numbers like: 0%{actors} ha condiviso il tuo %{post_link}.
oneThis plural form is used for numbers like: 1%{actors} ha condiviso il tuo %{post_link}.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} hanno condiviso il tuo %{post_link}.
-
Không có ai bình luận một bài đăng đã bị xóa. %{actors} bình luận một bài đăng đã bị xoá. ZeroThis plural form is used for numbers like: 0Không có ai bình luận một bài đăng đã bị xóa.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} bình luận một bài đăng đã bị xoá.
zeroThis plural form is used for numbers like: 0%{actors} ha commentato un post che è stato eliminato.
oneThis plural form is used for numbers like: 1%{actors} ha commentato un post che è stato eliminato.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} hanno commentato un post che è stato eliminato.
-
Không có ai thích bài đăng đã xoá của bạn. %{actors} người thích bài đăng đã xóa của bạn. ZeroThis plural form is used for numbers like: 0Không có ai thích bài đăng đã xoá của bạn.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} người thích bài đăng đã xóa của bạn.
zeroThis plural form is used for numbers like: 0A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
oneThis plural form is used for numbers like: 1A %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
otherThis plural form is used for numbers like: everything elseA %{actors} piaceva il post che hai eliminato.
-
Không có ai chia sẻ bài đăng đã xóa của bạn. %{actors} chia sẻ bài đăng đã xóa của bạn. ZeroThis plural form is used for numbers like: 0Không có ai chia sẻ bài đăng đã xóa của bạn.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} chia sẻ bài đăng đã xóa của bạn.
zeroThis plural form is used for numbers like: 0%{actors} hanno condiviso il post che hai eliminato.
oneThis plural form is used for numbers like: 1%{actors} ha condiviso il post che hai eliminato.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} hanno condiviso il post che hai eliminato.
-
Không ai nhắc đến bạn trong một bài đăng đã xóa. %{actors} nhắc đến bạn trong một bài đăng đã xóa. ZeroThis plural form is used for numbers like: 0Không ai nhắc đến bạn trong một bài đăng đã xóa.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} nhắc đến bạn trong một bài đăng đã xóa.
zeroThis plural form is used for numbers like: 0%{actors} ti ha menzionato in un post che è stato eliminato.
oneThis plural form is used for numbers like: 1%{actors} ti ha menzionato in un post che è stato eliminato.
otherThis plural form is used for numbers like: everything else%{actors} ti hanno menzionato in un post che è stato eliminato.
-
Thông báo
Thông báo
Notifiche -
Đánh dấu tất cả là đã đọc
Đánh dấu tất cả là đã đọc
Segnalali tutti come letti -
và không còn ai khác và %{count} người khác ZeroThis plural form is used for numbers like: 0và không còn ai khác
otherThis plural form is used for numbers like: everything elsevà %{count} người khác
zeroThis plural form is used for numbers like: 0e nessun altro
oneThis plural form is used for numbers like: 1e un'altra persona
otherThis plural form is used for numbers like: everything elsee altre %{count} persone
-
và
và
e -
một bài đăng.
một bài đăng.
un post. -
Thư này được gửi bởi %{pod_name}. Nếu bạn không muốn nhận những thư như thế này,
Thư này được gửi bởi %{pod_name}. Nếu bạn không muốn nhận những thư như thế này,
Questo messaggio è stato spedito da %{pod_name}. Se non vuoi ricevere questo tipo di email, -
Nhấn vào đây
Nhấn vào đây
Clicca qui -
Xin chào %{name}!
Xin chào %{name}!
Ciao %{name}! -
Cám ơn,
Cám ơn,
Grazie, -
để đổi thiết lập thông báo
để đổi thiết lập thông báo
per cambiare le opzioni delle notifiche -
Một tin nhắn về tài khoản Diaspora của bạn:
Một tin nhắn về tài khoản Diaspora của bạn:
Un nuovo messaggio nel tuo account Diaspora: -
Quản trị tài khoản Diaspora của bạn
Quản trị tài khoản Diaspora của bạn
L'amministratore di Diaspora -
%{name} bắt đầu theo dõi bạn trên Diaspora
%{name} bắt đầu theo dõi bạn trên Diaspora
%{name} ha iniziato a condividere con te su Diaspora*