Historique

  1. {{count}} issue(s) that are assigned to you are due in the next {{days}} days:
    {{count}} issue(s) that are assigned to you are due in the next {{days}} days:

    {{count}} issue(s) that are assigned to you are due in the next {{days}} days:

    modifié par Edouard .
    Copier dans le presse-papier
  2. {{count}} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong {{days}} ngày tới:
    {{count}} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong {{days}} ngày tới:
    modifié par Edouard .
    Copier dans le presse-papier