Gibberfish, Inc./Gibberfish User Documentation
-
từ gốc (có nghĩa) không phổ biến
từ gốc (có nghĩa) không phổ biến
UNCOMMON (NON-GIBBERISH) BASE WORD -
Trình tự không rõ ràng
Trình tự không rõ ràng
ORDER UNKNOWN -
This is an abbreviation of "capitals" as in capitalized letters.
Chữ viết hoa á?Chữ viết hoa á?
CAPS? -
Những thay thế thường gặp
Những thay thế thường gặp
COMMON SUBSTITUTIONS -
Số
Số
NUMERAL -
b24f0ff0435168ca2133fdc21f3bfe228e78be62
b24f0ff0435168ca2133fdc21f3bfe228e78be62
PUNCTUATION -
37c3575fd66b75dadd1f9e465c546cae39e822a6
37c3575fd66b75dadd1f9e465c546cae39e822a6
YOU CAN ADD A FEW MORE BITS TO ACCOUNT FOR THE FACT THAT THIS IS ONLY ONE OF A FEW COMMON FORMATS -
5dc30b21d443c6283661776ce44ab0eff5d54ecb
5dc30b21d443c6283661776ce44ab0eff5d54ecb
~28 BITS OF ENTROPY -
178e4a945642c06cf40b33cff3bdf0602e51dd16
178e4a945642c06cf40b33cff3bdf0602e51dd16
2²⁸ = 3 DAYS AT 1000 GUESSES PER SECOND
Il n’a plus de segments à afficher.
Chargement d’autres segments en cours…
© 2009-2024 WebTranslateIt Software S.L. Tous droits réservés.
Termes d’utilisation
·
Politique de confidentialité
·
Politique de sécurité