🔁


Historique

  1. Let's say that Amy adds Ben to an aspect, but Ben has not (yet) added Amy to an aspect:
    Let's say that Amy adds Ben to an aspect, but Ben has not (yet) added Amy to an aspect:
    modifié via l’API .
    Copier dans le presse-papier
  2. Let's say that Amy adds Ben to an aspect, but Ben has not (yet) added Amy to an aspect:
    Let's say that Amy adds Ben to an aspect, but Ben has not (yet) added Amy to an aspect:
    modifié par Jonne Haß via une opération en batch.
    Copier dans le presse-papier
  3. Let’s say that Amy adds Ben to an aspect, but Ben has not (yet) added Amy to an aspect:
    Lets say that Amy adds Ben to an aspect, but Ben has not (yet) added Amy to an aspect:
    modifié via l’API .
    Copier dans le presse-papier
  4. Let’s say that Amy adds Ben to an aspect, but Ben has not (yet) added Amy to an aspect:
    Lets say that Amy adds Ben to an aspect, but Ben has not (yet) added Amy to an aspect:
    modifié par Jonne Haß via une opération en batch.
    Copier dans le presse-papier
  5. Amy đã thêm Ben vào một vòng kết nối, nhưng Ben chưa thêm Amy vào vòng kết nối:
    Amy đã thêm Ben vào một vòng kết nối, nhưng Ben chưa thêm Amy vào vòng kết nối:

    Amy đã thêm Ben vào một vòng kết nối, nhưng Ben chưa thêm Amy vào vòng kết nối:

    modifié par Hồ Nhất Duy .
    Copier dans le presse-papier
  6. Amy đã thêm Ben vào một mối quan hệ, nhưng Ben chưa thêm Amy vào mối quan hệ:
    Amy đã thêm Ben vào một mối quan hệ, nhưng Ben chưa thêm Amy vào mối quan hệ:

    Amy đã thêm Ben vào một mối quan hệ, nhưng Ben chưa thêm Amy vào mối quan hệ:

    modifié par Hồ Nhất Duy .
    Copier dans le presse-papier