Billable time - invoiced
Manager.io/Manager
-
Billable time - invoiced
Billable time - invoiced
Thời gian được thanh toán đã xuất hóa đơn
Discussion commencée , sans commentaire.
-
Λογικά το "invoiced" σημαίνει ότι αναφέρεται στον ήδη τιμολογημένο χρόνο, σε αντίθεση με τον "uninvoiced" που δεν έχει τιμολογηθεί ακόμη.
Historique
-
Billable time - invoicedBillable time - invoiced
-
Thời gian thanh toán - theo hóa đơnThời gian thanh toán - theo hóa đơn
-
Billable time - invoicedBillable time - invoiced
Billable time - invoiced
-
Thời gian thanh toán - theo hóa đơnThời gian thanh toán - theo hóa đơn
-
-
-
Billable time - invoicedBillable time - invoiced
Billable time - invoiced
-
Thời gian thanh toán - theo hóa đơnThời gian thanh toán - theo hóa đơn
-
Thời gian được thanh toán đã xuất hóa đơnThời gian được thanh toán đã xuất hóa đơn
-
Billable timeBillable time
Billable time
-
Thời gian được thanh toán đã xuất hóa đơnThời gian được thanh toán đã xuất hóa đơn
-
Billable time - invoicedBillable time - invoiced
Billable time - invoiced
© 2009-2024 WebTranslateIt Software S.L. Tous droits réservés.
Termes d’utilisation
·
Politique de confidentialité
·
Politique de sécurité